Có 2 kết quả:
难以实现 nán yǐ shí xiàn ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ • 難以實現 nán yǐ shí xiàn ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ
nán yǐ shí xiàn ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to accomplish
(2) difficult to achieve
(2) difficult to achieve
Bình luận 0
nán yǐ shí xiàn ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to accomplish
(2) difficult to achieve
(2) difficult to achieve
Bình luận 0